STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Nguyễn Hữu Văn | Giáo viên Xã hội | SGKM-00197 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2023 | 442 |
2 | Nguyễn Hữu Văn | Giáo viên Xã hội | SGKM-00090 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2023 | 442 |
3 | Nguyễn Hữu Văn | Giáo viên Xã hội | SNVM-00069 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 SGV | LƯU THU THUỶ, BÙI SỸ TỤNG | 08/09/2023 | 442 |
4 | Nguyễn Hữu Văn | Giáo viên Xã hội | SNVM-00026 | Giáo dục công dân 6 SGV | NGUYỄN THỊ TOAN, TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 08/09/2023 | 442 |
5 | Nguyễn Hữu Văn | Giáo viên Xã hội | SNVM-00063 | Giáo dục công dân 7 SGV | NGUYỄN THỊ TOAN, TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 08/09/2023 | 442 |
6 | Nguyễn Ngọc Trung | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00126 | BÀI TẬP TOÁN 7 TẬP 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 31/08/2023 | 450 |
7 | Nguyễn Ngọc Trung | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00118 | TOÁN 7 TẬP 1 | HÀ HUY KHOÁI, NGUYỄN HUY ĐOAN | 31/08/2023 | 450 |
8 | Nguyễn Ngọc Trung | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00043 | Bài tập Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG, HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 31/08/2023 | 450 |
9 | Nguyễn Ngọc Trung | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00038 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG, HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 31/08/2023 | 450 |
10 | Nguyễn Ngọc Trung | Giáo viên Tự nhiên | SNVM-00009 | Tin học 6 SGV | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 31/08/2023 | 450 |
11 | Nguyễn Thị Lan | | SGKM-00017 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 31/08/2023 | 450 |
12 | Nguyễn Thị Lan | | SGKM-00016 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 31/08/2023 | 450 |
13 | Nguyễn Thị Lan | | SGKM-00006 | TOÁN 6 TẬP 2 | HÀ HUY KHOÁI, NGUYỄN HUY ĐOAN | 31/08/2023 | 450 |
14 | Nguyễn Thị Lan | | SGKM-00003 | TOÁN 6 TẬP 1 | HÀ HUY KHOÁI, NGUYỄN HUY ĐOAN | 31/08/2023 | 450 |
15 | Nguyễn Thị Lan | | SNVM-00003 | Toán 6 SGV | HÀ HUY KHOÁI, NGUYỄN HUY ĐOAN | 31/08/2023 | 450 |
16 | Nguyễn Thị Ngát | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00025 | BÁI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG,ĐINH ĐOÀN LONG ... | 31/08/2023 | 450 |
17 | Nguyễn Thị Ngát | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00020 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG,ĐINH ĐOÀN LONG ... | 31/08/2023 | 450 |
18 | Nguyễn Thị Nguyên | Giáo viên Xã hội | SGKM-00059 | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 31/08/2023 | 450 |
19 | Nguyễn Thị Nguyên | Giáo viên Xã hội | SGKM-00054 | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 31/08/2023 | 450 |
20 | Nguyễn Thị Nguyên | Giáo viên Xã hội | SGKM-00063 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG, ĐÀO NGỌC HÙNG | 31/08/2023 | 450 |
21 | Nguyễn Thị Nguyên | Giáo viên Xã hội | SGKM-00048 | Ngữ văn 6 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 31/08/2023 | 450 |
22 | Nguyễn Thị Nguyên | Giáo viên Xã hội | SGKM-00174 | Bài tập Ngữ văn 7 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 31/08/2023 | 450 |
23 | Nguyễn Thị Nguyên | Giáo viên Xã hội | SGKM-00166 | Ngữ văn 7 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 31/08/2023 | 450 |
24 | Nguyễn Thị Nguyên | Giáo viên Xã hội | SGKM-00170 | Ngữ văn 7 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 31/08/2023 | 450 |
25 | Nguyễn Thị Nguyên | Giáo viên Xã hội | SGKM-00179 | Bài tập Ngữ văn 7 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 31/08/2023 | 450 |
26 | Nguyễn Thị Nhã | Giáo viên Xã hội | SGKM-00210 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG, ĐỖ THỊ MINH CHÍNH | 31/08/2023 | 450 |
27 | Nguyễn Thị Nhã | Giáo viên Xã hội | SNVM-00066 | Âm nhạc 7 SGV | HOÀNG LONG, ĐỖ THỊ MINH CHÍNH | 31/08/2023 | 450 |
28 | Nguyễn Thị Nhã | Giáo viên Xã hội | SNVM-00030 | Âm nhạc 6 SGV | HOÀNG LONG, ĐỖ THỊ MINH CHÍNH | 31/08/2023 | 450 |
29 | Nguyễn Văn Sáng | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00720 | Toán 9 T1 | Phan Đức Chính | 08/09/2023 | 442 |
30 | Nguyễn Văn Sáng | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00443 | BTToán9 T1 | Phan Đức Chính | 08/09/2023 | 442 |
31 | Nguyễn Văn Sáng | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00563 | Toán 9 T2 | Phan Đức Chính | 08/09/2023 | 442 |
32 | Nguyễn Văn Sáng | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00565 | BT Toán 9 T2 | Phan Đức Chính | 08/09/2023 | 442 |
33 | Nguyễn Văn Sáng | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00724 | Vật lí 9 | Vũ Quang | 08/09/2023 | 442 |
34 | Nguyễn Văn Sáng | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00460 | BTVật lí 9 | Vũ Quang | 08/09/2023 | 442 |
35 | Nguyễn Xuân Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00030 | Công nghệ 6 | LÊ HOÀNG | 31/08/2023 | 450 |
36 | Nguyễn Xuân Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00149 | Công nghệ 7 | LÊ HOÀNG | 31/08/2023 | 450 |
37 | Nguyễn Xuân Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | SNVM-00036 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 SGV | LƯU THU THUỶ, BÙI SỸ TỤNG | 31/08/2023 | 450 |
38 | Vũ Thị Hảo | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00028 | Giáo dục thể chất 6 | HỒ ĐẮC SƠN, NGUYỄN DUY QUYẾT | 31/08/2023 | 450 |
39 | Vũ Thị Hảo | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00147 | Giáo dục thể chất 7 | NGUYỄN DUY QUYẾT, HỒ ĐẮC SƠN | 31/08/2023 | 450 |
40 | Vũ Thị Hảo | Giáo viên Tự nhiên | SNVM-00013 | Giáo dục thể chất 6 SGV | HỒ ĐẮC SƠN, NGUYỄN DUY QUYẾT | 31/08/2023 | 450 |
41 | Vũ Thị Hảo | Giáo viên Tự nhiên | SNVM-00051 | Giáo dục thể chất 7 SGV | HỒ ĐẮC SƠN, NGUYỄN DUY QUYẾT | 31/08/2023 | 450 |