STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Thông tin khoa học giáo dục
|
12
|
228000
|
2 |
Sách từ điển
|
16
|
717000
|
3 |
Sách Kịnh Điển
|
16
|
2540000
|
4 |
Văn học và tuổi trẻ
|
20
|
368000
|
5 |
Toán học tuổi trẻ
|
23
|
230000
|
6 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
24
|
561000
|
7 |
Dạy và học ngày nay
|
25
|
540000
|
8 |
Sách tham khảo mới
|
26
|
1066000
|
9 |
Vật lí tuổi trẻ
|
27
|
405000
|
10 |
Thế giới trong ta
|
32
|
576000
|
11 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
37
|
838000
|
12 |
Toán tuổi thơ
|
49
|
712000
|
13 |
Tạp chí giáo dục
|
64
|
1494000
|
14 |
Sách nghiệp vụ mới
|
65
|
2076000
|
15 |
Sách Đạo Đức
|
101
|
1154300
|
16 |
Sách Pháp luật
|
117
|
11045100
|
17 |
Sách tham khảo Li-Hóa-sinh
|
155
|
3108900
|
18 |
Sách tham khảo Toán
|
170
|
4743700
|
19 |
Sach Giáo Khoa
|
178
|
1412200
|
20 |
Sách tham khảo
|
199
|
5515300
|
21 |
Sách Giáo Khoa mới
|
215
|
4186000
|
22 |
Sách tham khảo Khac
|
286
|
7149100
|
23 |
Sách Nghiệp vụ
|
407
|
7236200
|
|
TỔNG
|
2264
|
57901800
|