| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | LSĐB Huyện Gia Lộc | Tập thể | 42 |
| 2 | Tạp chí giáo dục | Tập thể | 33 |
| 3 | Thiết bị giáo dục | Tập thể | 29 |
| 4 | Dạy và học ngày nay | Tập thể | 20 |
| 5 | Khoa học giáo dục | Tập thể | 17 |
| 6 | TL tuyên truyền phòng chống tệ nạn ma túy, HIV/AIDS | Tập thể | 17 |
| 7 | BTVăn6 T1 | Nguyễn Thanh Hải | 17 |
| 8 | BT Ngữ Văn 7 T2 | Nguyễn Khắc Phi | 15 |
| 9 | BTTiếng Anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 15 |
| 10 | BTHóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 15 |
| 11 | BT Toán 6 T2 | Phan Đức Chính | 14 |
| 12 | BTNgữ Văn 8T1 | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
| 13 | Công Nghệ 9 | Nguyễn Minh Đường | 14 |
| 14 | Công nghệ 8 | Nguyễn Minh Đường | 14 |
| 15 | BTNgữ Văn 8T2 | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
| 16 | Toán học và tuổi trẻ | Tập thể | 13 |
| 17 | BT Toán 7 T2 | Tôn Thân | 12 |
| 18 | Khoa bị giáo dục | Tập thể | 12 |
| 19 | BT Toán 7 T1 | Tôn Thân | 11 |
| 20 | BTVăn6 T2 | Nguyễn Thanh Hải | 11 |
| 21 | BTToán 8T1 | Phan Đức Chính | 11 |
| 22 | BT Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 10 |
| 23 | BTVật Lí 8 | Vũ Quang | 10 |
| 24 | Vật lí 7 | Vũ Quang | 10 |
| 25 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 9 |
| 26 | Âm Nhạc Mĩ Thuật 8 | Hoàng Long | 9 |
| 27 | Mỹ Thuật 6 Sách giáo viên | Đàm Luyện | 9 |
| 28 | Công nghệ 7 | Nguyễn Minh Đường | 9 |
| 29 | Ngữ Văn 7 T2 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
| 30 | Ngữ Văn 7 T1 | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
| 31 | Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 8 |
| 32 | Công Nghệ Kinh Tế Gia Đình 6 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 8 |
| 33 | Toán 6 Sách giáo viên tập 2 | Phan Đức Chính | 8 |
| 34 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 8 |
| 35 | Tiếng Anh 6 Sách giáo viên | Nguyễn Văn lợi | 8 |
| 36 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 8 |
| 37 | HDTHCKTKN Ngữ Văn T1 | Phạm Ngọc Trâm | 8 |
| 38 | BT Tiếng anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 8 |
| 39 | Lịch sử 6 | | 8 |
| 40 | GDCD 7 | Hà Nhật Thăng | 8 |
| 41 | Giáo Dục Công Dân 6 Sách giáo viên | Hà Nhật Thăng | 8 |
| 42 | BTCBNCVật lí 9 | Nguyễn Đức Hiệp | 8 |
| 43 | Địa Lí 6 Sách giáo viên | Nguyễn Dược | 8 |
| 44 | Vật Lí 9 Sách giáo viên | Vũ Quang | 8 |
| 45 | Âm Nhạc MT 7 | Hoàng Long | 7 |
| 46 | Âm Nhạc 6 Sách giáo viên | Hoàng Long | 7 |
| 47 | HDTHCKTKN Ngữ Văn T2 | Phạm Ngọc Trâm | 7 |
| 48 | Sinh học 7 | NguyễnQuang Vinh | 7 |
| 49 | Tiếng Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 7 |
| 50 | Lịch Sử 6 Sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 7 |
| 51 | Lịch Sử 7 | Phan Ngọc Liên | 7 |
| 52 | Toán 6 T1 | Phan Đức Chính | 7 |
| 53 | BT Toán 6 T1 | Phan Đức Chính | 7 |
| 54 | BTNgữ Văn 9 T2 | Nguyễn Khắc Phi | 7 |
| 55 | BT Ngữ Văn 7 T1 | Nguyễn Khắc Phi | 7 |
| 56 | Địa Lí 7 | Nguyễn Dược | 6 |
| 57 | BT Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 6 |
| 58 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 6 |
| 59 | BTToán9 T2 | Phan Đức Chính | 6 |
| 60 | Toán 7 T2 | Phan Đức Chính | 6 |
| 61 | HDTHCKTKN Toán | Phạm Đức Tài | 6 |
| 62 | Sinh Học 6 Sách giáo viên | Vũ Quang Vinh | 6 |
| 63 | Vật Lí 6 Sách giáo viên | Vũ Quang | 6 |
| 64 | Thể Dục 6 Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 6 |
| 65 | HĐQSTN dạy, học Thực vật học THCS | Nguyễn Vinh Hiển | 5 |
| 66 | Toán 7 Sách giáo viên tập 2 | Phan Đức Chính | 5 |
| 67 | Toán 6 T2 | Phan Đức Chính | 5 |
| 68 | Toán 9 Sách giáo viên Tập 1 | Phan Đức Chính | 5 |
| 69 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 5 |
| 70 | Sinh 6 | Nguyễn Quang Vinh | 5 |
| 71 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 5 |
| 72 | Địa Lí 9 | Nguyễn Dược | 5 |
| 73 | HĐGDNGLL 8 SGV | Hà Nhật Thăng | 5 |
| 74 | Giáo dục công dân 9 Sách giáo viên | Hà Nhật Thăng | 5 |
| 75 | GDCD 8 | Hà Nhật Thăng | 5 |
| 76 | Mỹ Thuật 9 Sách giáo viên | Đàm Luyện | 5 |
| 77 | Hoạt Động Giáo Dục Ngoài Giờ Lên Lớp 6 Sách giáo viên | Đàm Luyện | 5 |
| 78 | Mỹ Thuật 7 Sách giáo viên | Đàm Luyện | 4 |
| 79 | Mỹ Thuật 8 Sách giáo viên | Đàm Luyện | 4 |
| 80 | Ngữ văn 6 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 4 |
| 81 | Âm Nhạc 7SGV | Hoàng Long | 4 |
| 82 | Giảng dạy BTBTN Sinh9 | Đặng Thị Oanh | 4 |
| 83 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 Phần Địa Lí | ĐÀO NGỌC HÙNG | 4 |
| 84 | Bài tập Mỹ Thuât 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG, ĐINH GIALÊ | 4 |
| 85 | Mỹ Thuât 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG, ĐINH GIALÊ | 4 |
| 86 | PPDH Vật lí T1 | Nguyễn Đức Thâm | 4 |
| 87 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 4 |
| 88 | LS Đảng Bộ Gia Lộc 1975-2000 | Lê Vinh Quốc | 4 |
| 89 | Bài Tập HĐTNHN7 | LƯU THU THỦY, TRÂN THỊ THU | 4 |
| 90 | Hoạt động trải nghiệm 7 | LƯU THU THỦY, TRÂN THỊ THU | 4 |
| 91 | KTĐGTX Toán 9 | Nguyễn Hải Châu | 4 |
| 92 | BT Tiếng Anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 4 |
| 93 | BTNgữ Văn 9 T1 | Nguyễn Khắc Phi | 4 |
| 94 | HDTHCKTKN GDCD | Nguyễn Hữu Khải | 4 |
| 95 | Sinh Học 9 Sách giáo viên | Nguyễn Quang Vinh | 4 |
| 96 | Công Nghệ Cắt May 9 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 4 |
| 97 | Công Nghệ nấu ăn 9 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 4 |
| 98 | Công Nghệ Nông Nghiệp 7 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 4 |
| 99 | Công Nghệ Trồng Cây Ăn Quả 9 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 4 |
| 100 | TKBG Vật Lí 8 | Nguyễn Mỹ Hảo | 4 |
|