Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SĐĐ-00015
| Bùi Ngọc Oánh | Tâm Lí Học Giới Tính | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 25400 | 371.015 |
2 |
SĐĐ-00046
| Bùi Văn Huệ | Nghệ thuật ứng xử Sư Phạm | ĐHSP | Hà Nội | 2004 | 24000 | 371 |
3 |
SĐĐ-00047
| Bùi Văn Huệ | 5 bài học lý luận chính trị | Thanh Niên | Hà Nội | 1999 | 4500 | 3KTV |
4 |
SĐĐ-00048
| Bùi Văn Huệ | Rèn luyện đoàn viên | Thanh Niên | Hà Nội | 2006 | 23000 | 3KTV |
5 |
SĐĐ-00022
| Dinh Đức Hầu | Mạc Thị Gia Phả | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 6200 | V13 |
6 |
SĐĐ-00005
| Dương Quang Lục | Mùa Hoa Phượng | Trẻ | Hà Nội | 2001 | 12000 | 7 |
7 |
SĐĐ-00006
| Dương Quang Lục | Mùa Hoa Phượng | Trẻ | Hà Nội | 2001 | 12000 | 7 |
8 |
SĐĐ-00007
| Dương Quang Lục | Mùa Hoa Phượng | Trẻ | Hà Nội | 2001 | 12000 | 7 |
9 |
SĐĐ-00055
| ĐRƠ-XAN-LẾCH-A | Những Mẩu Chuyện Về Lê Nin | Kim Đồng | Hà Nội | 2000 | 7600 | VĐ13 |
10 |
SĐĐ-00039
| Huỳnh Công Minh | Giáo dục môi trường | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 7000 | 371 |
11 |
SĐĐ-00040
| Huỳnh Công Minh | Giáo dục môi trường | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 7000 | 371 |
12 |
SĐĐ-00041
| Huỳnh Công Minh | Giáo dục môi trường | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 7000 | 371 |
13 |
SĐĐ-00042
| Huỳnh Công Minh | Giáo dục môi trường | Giáo Dục | Hà Nội | 2009 | 7000 | 371 |
14 |
SĐĐ-00043
| Lê Hướng Quỳ | Sắc màu thời gian | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 7000 | 8(V) |
15 |
SĐĐ-00024
| Lê Hữu Tỉnh | Kể Chuyện Bút Danh | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 23000 | V13 |
16 |
SĐĐ-00071
| Lục Thị Nga | Những tình huống thường gặp | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 7700 | 371.011 |
17 |
SĐĐ-00072
| Lục Thị Nga | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | ĐHSP | Hà Nội | 2006 | 7700 | V13 |
18 |
SĐĐ-00019
| Mai Huy Bổng | Vì Tương Lai CS | Hà Nội | Hà Nội | 2004 | 0 | 61 |
19 |
SĐĐ-00020
| Mai Huy Bổng | Vì Tương Lai CS | Hà Nội | Hà Nội | 2004 | 0 | 61 |
20 |
SĐĐ-00033
| Nốp-Nô-Cô | Những Mẩu Chuyện Về Lê Nin | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 7600 | V13 |
21 |
SĐĐ-00034
| Nốp-Nô-Cô | Nhà Khoa Học và Phát Minh | Kim Đồng | Hà Nội | 2000 | 5000 | V13 |
22 |
SĐĐ-00035
| Nốp-Nô-Cô | Nhà Khoa Học và Phát Minh | Kim Đồng | Hà Nội | 2000 | 5000 | V13 |
23 |
SĐĐ-00026
| Nguyễn Văn Tuyên | Sinh Thái Và Môi Trường | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 15500 | 57 |
24 |
SĐĐ-00027
| Nguyễn Văn Phòng | Hải Dương Học | Giáo Dục | Hà Nội | 1998 | 15600 | 58 |
25 |
SĐĐ-00021
| Nguyễn Trí | Văn Kể Chuyển | Giáo Dục | Hà Nội | 2001 | 0 | V13 |
26 |
SĐĐ-00008
| Nguyễn Văn Khoan | Gương Thầy Sáng Mãi | Lao Động | Hà Nội | 2011 | 20000 | V13 |
27 |
SĐĐ-00009
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ Dạy Chúng Ta | Lao Động | Hà Nội | 2012 | 30000 | V13 |
28 |
SĐĐ-00068
| Nguyên Ngọc | Đất nước đứng lên | Kim Đồng | Hà Nội | 2006 | 20000 | VĐ13 |
29 |
SĐĐ-00086
| Nguyễn Xuân Lạc | Từ bầu sữa mẹ dân gian | Trẻ | Hà Nội | 2005 | 21000 | 371 |
30 |
SĐĐ-00087
| Nguyễn Xuân Lạc | Phật giáo nhập thế | Tổng hợp TP.HCM | HCM | 2011 | 21000 | 371.015 |
31 |
SĐĐ-00018
| Nguyễn Lân Dũng | Hỏi Đáp TG TV | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 7600 | 58 |
32 |
SĐĐ-00108
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | V13 |
33 |
SĐĐ-00109
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | V13 |
34 |
SĐĐ-00110
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp 8 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | V13 |
35 |
SĐĐ-00111
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | V13 |
36 |
SĐĐ-00112
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | V13 |
37 |
SĐĐ-00113
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2017 | 16000 | V13 |
38 |
SĐĐ-00114
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2017 | 16000 | V13 |
39 |
SĐĐ-00115
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2017 | 16000 | V13 |
40 |
SĐĐ-00117
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2017 | 16000 | V13 |
41 |
SĐĐ-00118
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2017 | 16000 | V13 |
42 |
SĐĐ-00116
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2017 | 16000 | V13 |
43 |
SĐĐ-00119
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp 8 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | V13 |
44 |
SĐĐ-00120
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp 8 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | V13 |
45 |
SĐĐ-00121
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp 8 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 16000 | V13 |
46 |
SĐĐ-00122
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo Dục | Hà Nội | 2017 | 16000 | V13 |
47 |
SĐĐ-00123
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo Dục | Hà Nội | 2017 | 16000 | V13 |
48 |
SĐĐ-00124
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo Dục | Hà Nội | 2017 | 16000 | V13 |
49 |
SĐĐ-00016
| Phan Nguyên Hồng | Hỏi Đáp MT ST | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 8300 | 57.04 |
50 |
SĐĐ-00017
| Phan Nguyên Hồng | Hỏi Đáp MT ST | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 8300 | 57.04 |
51 |
SĐĐ-00012
| Phan Nguyên Hồng | Thế Giới Cây Xanh | Giáo Dục | Hà Nội | 2011 | 12200 | 632 |
52 |
SĐĐ-00013
| Phan Nguyên Hồng | Thế Giới Cây Xanh | Giáo Dục | Hà Nội | 2011 | 12200 | 632 |
53 |
SĐĐ-00014
| Phan Nguyên Hồng | Thế Giới Cây Xanh | Giáo Dục | Hà Nội | 2011 | 12200 | 632 |
54 |
SĐĐ-00025
| Quốc Chấn | Kể Chuyện Bút Danh | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 10000 | V13 |
55 |
SĐĐ-00069
| Tập thể | TL tuyên truyền phòng chống tệ nạn ma túy, HIV/AIDS | Hải Dương | Hải Dương | 2006 | 0 | 371.011 |
56 |
SĐĐ-00070
| Tập thể | TL tuyên truyền phòng chống tệ nạn ma túy, HIV/AIDS | Hải Dương | Hải Dương | 2006 | 0 | 371.011 |
57 |
SĐĐ-00044
| Tập thể | Đứa con của loài cây | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | VĐ13 |
58 |
SĐĐ-00045
| Tập thể | Tiếng Thơ | Hải Dương | Hải Dương | 1995 | 0 | VĐ11 |
59 |
SĐĐ-00056
| Tập thể | Đội Thiếu niên du kích thành Huế | Kim Đồng | Hà Nội | 2006 | 16000 | VĐ13 |
60 |
SĐĐ-00057
| Tập thể | Đội Thiếu niên du kích thành Huế | Kim Đồng | Hà Nội | 2006 | 16000 | VĐ13 |
61 |
SĐĐ-00058
| Tập thể | Đội Thiếu niên du kích thành Huế | Kim Đồng | Hà Nội | 2006 | 16000 | VĐ13 |
62 |
SĐĐ-00059
| Tập thể | Ngày trở về | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 20500 | VĐ13 |
63 |
SĐĐ-00060
| Tập thể | Bình minh trong ánh mắt | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 18000 | VĐ13 |
64 |
SĐĐ-00061
| Tập thể | Mùa của ngày hôm qua | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 22500 | VĐ13 |
65 |
SĐĐ-00062
| Tập thể | Hoa mẫu đơn | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 20000 | VĐ13 |
66 |
SĐĐ-00063
| Tập thể | Một truyền thuyết | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 18500 | VĐ13 |
67 |
SĐĐ-00064
| Tập thể | Nẻo Khuất | Giáo Dục | Hà Nội | 2007 | 18500 | VĐ13 |
68 |
SĐĐ-00065
| Tập thể | Mạnh hơn 113 | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 20000 | VĐ13 |
69 |
SĐĐ-00066
| Tập thể | Khung cửa chữ | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 20000 | VĐ13 |
70 |
SĐĐ-00067
| Tập thể | Chuyến xe cuối cùng đã đi | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 21500 | VĐ13 |
71 |
SĐĐ-00088
| Tập thể | TL tuyên truyền phòng chống tệ nạn ma túy, HIV/AIDS | Hải Dương | Hải Dương | 2006 | 0 | 371.011 |
72 |
SĐĐ-00089
| Tập thể | TL tuyên truyền phòng chống tệ nạn ma túy, HIV/AIDS | Hải Dương | Hải Dương | 2006 | 0 | 371.011 |
73 |
SĐĐ-00090
| Tập thể | TL tuyên truyền phòng chống tệ nạn ma túy, HIV/AIDS | Hải Dương | Hải Dương | 2006 | 0 | 371.011 |
74 |
SĐĐ-00091
| Tập thể | TL tuyên truyền phòng chống tệ nạn ma túy, HIV/AIDS | Hải Dương | Hải Dương | 2006 | 0 | 371.011 |
75 |
SĐĐ-00092
| Tập thể | TL tuyên truyền phòng chống tệ nạn ma túy, HIV/AIDS | Hải Dương | Hải Dương | 2006 | 0 | 371.011 |
76 |
SĐĐ-00093
| Tập thể | TL tuyên truyền phòng chống tệ nạn ma túy, HIV/AIDS | Hải Dương | Hải Dương | 2006 | 0 | 371.011 |
77 |
SĐĐ-00094
| Tập thể | TL tuyên truyền phòng chống tệ nạn ma túy, HIV/AIDS | Hải Dương | Hải Dương | 2006 | 0 | 371.011 |
78 |
SĐĐ-00095
| Tập thể | TL tuyên truyền phòng chống tệ nạn ma túy, HIV/AIDS | Hải Dương | Hải Dương | 2006 | 0 | 371.011 |
79 |
SĐĐ-00096
| Tập thể | TL tuyên truyền phòng chống tệ nạn ma túy, HIV/AIDS | Hải Dương | Hải Dương | 2006 | 0 | 371.011 |
80 |
SĐĐ-00097
| Tập thể | TL tuyên truyền phòng chống tệ nạn ma túy, HIV/AIDS | Hải Dương | Hải Dương | 2006 | 0 | 371.011 |
81 |
SĐĐ-00098
| Tập thể | TL tuyên truyền phòng chống tệ nạn ma túy, HIV/AIDS | Hải Dương | Hải Dương | 2006 | 0 | 371.011 |
82 |
SĐĐ-00099
| Tập thể | TL tuyên truyền phòng chống tệ nạn ma túy, HIV/AIDS | Hải Dương | Hải Dương | 2006 | 0 | 371.011 |
83 |
SĐĐ-00100
| Tập thể | TL tuyên truyền phòng chống tệ nạn ma túy, HIV/AIDS | Hải Dương | Hải Dương | 2006 | 0 | 371.011 |
84 |
SĐĐ-00101
| Tập thể | TL tuyên truyền phòng chống tệ nạn ma túy, HIV/AIDS | Hải Dương | Hải Dương | 2006 | 0 | 371.011 |
85 |
SĐĐ-00102
| Tập thể | TL tuyên truyền phòng chống tệ nạn ma túy, HIV/AIDS | Hải Dương | Hải Dương | 2006 | 0 | 371.011 |
86 |
SĐĐ-00103
| Tập thể | TL tuyên truyền phòng chống tệ nạn ma túy, HIV/AIDS | Hải Dương | Hải Dương | 2006 | 0 | 371.011 |
87 |
SĐĐ-00104
| Tập thể | TL tuyên truyền phòng chống tệ nạn ma túy, HIV/AIDS | Hải Dương | Hải Dương | 2006 | 0 | 371.011 |
88 |
SĐĐ-00105
| Tập thể | TL tuyên truyền phòng chống tệ nạn ma túy, HIV/AIDS | Hải Dương | Hải Dương | 2006 | 0 | 371.011 |
89 |
SĐĐ-00106
| Tập thể | TL tuyên truyền phòng chống tệ nạn ma túy, HIV/AIDS | Hải Dương | Hải Dương | 2006 | 0 | 371.011 |
90 |
SĐĐ-00107
| Tập thể | TL tuyên truyền phòng chống tệ nạn ma túy, HIV/AIDS | Hải Dương | Hải Dương | 2006 | 0 | 371.011 |
91 |
SĐĐ-00023
| Tập thể | ND Cơ Bản GDPCMT | Hà Nội | Hà Nội | 2004 | 0 | 34 |
92 |
SĐĐ-00010
| Tập thể | Những Chuyện Kề Về HTBHRĐTĐCN T1 | Lao Động | Hà Nội | 2011 | 30000 | V13 |
93 |
SĐĐ-00011
| Tập thể | Những Chuyện Kề Về HTBHRĐTĐCN T2 | Lao Động | Hà Nội | 2011 | 35000 | V13 |
94 |
SĐĐ-00001
| Tập thể | Bác Hồ của chúng em | Thanh Niên | Hà Nội | | 40000 | 7 |
95 |
SĐĐ-00002
| Tập thể | Người Là ước mơ | Âm Nhạc | Hà Nội | 2005 | 55000 | 7 |
96 |
SĐĐ-00003
| Tập thể | 150 Ca khúc dùng trong SHTT | Lao Động | Hà Nội | 2003 | 50000 | 7 |
97 |
SĐĐ-00004
| Tập thể | Cẩm nang công tác Thiếu niên | Chính Trị Quốc Gia | Hà Nội | 2006 | 110000 | 7 |
98 |
SĐĐ-00028
| Tập thể | Vượn GoRiLa | Giáo Dục | Hà Nội | 1998 | 10000 | 59 |
99 |
SĐĐ-00029
| Tập thể | Bò Sát | Giáo Dục | Hà Nội | 1998 | 10000 | 59 |
100 |
SĐĐ-00030
| Tập thể | Cá Voi | Giáo Dục | Hà Nội | 1998 | 10000 | 59 |
101 |
SĐĐ-00031
| Tập thể | Cá Voi | Giáo Dục | Hà Nội | 1998 | 10000 | 59 |
102 |
SĐĐ-00032
| Tập thể | BV Môi Trường | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 8700 | 50:34 |
103 |
SĐĐ-00049
| Tập thể | 6 bài học lý luận CT | Thanh Niên | Hà Nội | 2004 | 4500 | 3KTV |
104 |
SĐĐ-00050
| Tập thể | Công tác PT Đoàn viên mới | Thanh Niên | Hà Nội | 2006 | 6000 | 3KTV |
105 |
SĐĐ-00051
| Tập thể | Thông tin thanh niên | Thanh Niên | Hà Nội | 2007 | 0 | 3KTV |
106 |
SĐĐ-00078
| Tập thể | Kể chuyện Đào Tấn | Lao Động | Hà Nội | 2011 | 25000 | V13 |
107 |
SĐĐ-00079
| Tập thể | Kể chuyện Trần Trọng Bình | Lao Động | Hà Nội | 2011 | 25000 | V13 |
108 |
SĐĐ-00080
| Tập thể | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | Lao Động | Hà Nội | 2011 | 25000 | V13 |
109 |
SĐĐ-00081
| Tập thể | Kể chuyện Trần Hưng Đạo | Lao Động | Hà Nội | 2011 | 25000 | V13 |
110 |
SĐĐ-00082
| Tập thể | Con số trong cuộc sống | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 6400 | V13 |
111 |
SĐĐ-00083
| Tập thể | Con số trong cuộc sống | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 6400 | V13 |
112 |
SĐĐ-00084
| Tập thể | Con số trong cuộc sống | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 6400 | V13 |
113 |
SĐĐ-00085
| Tập thể | 30 tác phẩm được giải | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 17200 | V13 |
114 |
SĐĐ-00074
| Thi Lại Am | Thủy Hử | Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2006 | 7500 | V13 |
115 |
SĐĐ-00075
| Thi Lại Am | Thủy Hử | Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2006 | 7500 | V13 |
116 |
SĐĐ-00076
| Thi Lại Am | Thủy Hử | Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2006 | 7500 | V13 |
117 |
SĐĐ-00077
| Thi Lại Am | Thủy Hử | Tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2006 | 7500 | V13 |
118 |
SĐĐ-00073
| Trần Văn Chương | Truyện đạo đức Xưa và nay | Giáo Dục | Hà Nội | 2008 | 6800 | V13 |
119 |
SĐĐ-00052
| Trần Quang Đức | PPTK các MHHĐ ĐTNTP HCM | Thanh Niên | Hà Nội | 2006 | 10000 | 3KTV |
120 |
SĐĐ-00053
| Trần Quang Đức | Công tác đội TNTPHCM | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 8000 | 3KTV |
121 |
SĐĐ-00054
| Trần Quang Đức | Công tác đội TNTPHCM | Giáo Dục | Hà Nội | 2000 | 8000 | 3KTV |
122 |
SĐĐ-00036
| Việt Văn Book | Tin học phổ thông | Hà Nội | Hà Nội | 2006 | 5000 | 371 |
123 |
SĐĐ-00037
| Việt Văn Book | Tin học phổ thông | Hà Nội | Hà Nội | 2006 | 5000 | 371 |
124 |
SĐĐ-00038
| Việt Văn Book | Tin học phổ thông | Hà Nội | Hà Nội | 2006 | 5000 | 371 |