| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
| 1 |
SGKC-00005
| Phan Đức Chính | Toán 6 T2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 3800 | Hỏng | 30/05/2017 | 01/2017 |
| 2 |
SGKC-00006
| Phan Đức Chính | Toán 6 T2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 3800 | Hỏng | 30/05/2017 | 01/2017 |
| 3 |
SGKC-00109
| Tập Thể | GDCD 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 2500 | Hỏng | 30/05/2017 | 01/2017 |
| 4 |
SGKC-00644
| Phan Đức Chính | BT Toán 6 T1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 10800 | Hỏng | 30/05/2017 | 01/2017 |
| 5 |
SGKC-00645
| Phan Đức Chính | BT Toán 6 T2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 8000 | Hỏng | 30/05/2017 | 01/2017 |
| 6 |
SGKC-00668
| Trần Bá Đệ | Tập bản đồ Lịch sử 6 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 8800 | Hỏng | 30/05/2017 | 01/2017 |
| 7 |
SGKC-00671
| Phan Đức Chính | BT Toán 7 T1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 8000 | Hỏng | 30/05/2017 | 01/2017 |
| 8 |
SGKC-00740
| Hoàng Long | BT âm nhạc 9 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 4500 | Hỏng | 30/05/2017 | 01/2017 |
| 9 |
SGKC-00741
| Hà Nhật Thăng | BT GDCD 9 | Giáo Dục | Hà Nội | 2016 | 6500 | Hỏng | 30/05/2017 | 01/2017 |
| 10 |
SNV-00109
| Phan Đức Chính | Toán 7 Sách giáo viên tập 1 | Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | Hỏng | 30/05/2017 | 01/2017 |
|