| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Thông tin khoa học giáo dục
|
14
|
266000
|
| 2 |
Sách từ điển
|
16
|
717000
|
| 3 |
Sách Kịnh Điển
|
17
|
2735000
|
| 4 |
Văn học và tuổi trẻ
|
22
|
406000
|
| 5 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
24
|
561000
|
| 6 |
Dạy và học ngày nay
|
26
|
560000
|
| 7 |
Sách tham khảo mới
|
26
|
1066000
|
| 8 |
Toán học tuổi trẻ
|
27
|
270000
|
| 9 |
Vật lí tuổi trẻ
|
28
|
420000
|
| 10 |
Thế giới trong ta
|
37
|
666000
|
| 11 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
40
|
904000
|
| 12 |
Toán tuổi thơ
|
50
|
726000
|
| 13 |
Sách nghiệp vụ mới
|
65
|
2076000
|
| 14 |
Tạp chí giáo dục
|
72
|
1678000
|
| 15 |
Sách Pháp luật
|
117
|
11045100
|
| 16 |
Sách Đạo Đức
|
124
|
1531500
|
| 17 |
Sách tham khảo Li-Hóa-sinh
|
163
|
3251300
|
| 18 |
Sách tham khảo Toán
|
204
|
5588400
|
| 19 |
Sách Giáo Khoa mới
|
215
|
4186000
|
| 20 |
Sách tham khảo
|
220
|
5984300
|
| 21 |
Sách tham khảo Khac
|
301
|
7272300
|
| 22 |
Sach Giáo Khoa
|
819
|
6125900
|
| 23 |
Sách Nghiệp vụ
|
859
|
13628100
|
| |
TỔNG
|
3486
|
71663900
|